Có 2 kết quả:
繞組 rào zǔ ㄖㄠˋ ㄗㄨˇ • 绕组 rào zǔ ㄖㄠˋ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coil (in electric motor or transformer)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coil (in electric motor or transformer)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0